蕎麦がき [Kiều Mạch]
蕎麦掻き [Kiều Mạch Tao]
蕎麦掻 [Kiều Mạch Tao]
そばがき

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

bánh bột kiều mạch; bột kiều mạch nghiền; viên bột kiều mạch

Hán tự

Kiều kiều mạch
Mạch lúa mạch; lúa mì
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu