Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蕉門
[Tiêu Môn]
しょうもん
🔊
Danh từ chung
đệ tử của Basho
Hán tự
蕉
Tiêu
chuối
門
Môn
cổng