Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蕃神
[Phiền Thần]
蛮神
[Man Thần]
ばんしん
🔊
Danh từ chung
thần ngoại
Hán tự
蕃
Phiền
mọc um tùm
神
Thần
thần; tâm hồn
蛮
Man
man rợ