蕁麻疹 [Tầm Ma Chẩn]

じん麻疹 [Ma Chẩn]

じんましん
ジンマシン

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mề đay

JP: たまごべるとじんましんがます。

VI: Tôi bị nổi mề đay khi ăn trứng.