蔦紅葉 [Điểu Hồng Diệp]
つたもみじ

Danh từ chung

cây phong; cây thường xuân đỏ

Hán tự

Điểu dây leo; cây thường xuân
Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Diệp lá; lưỡi