[Điểu]
つた
ツタ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây thường xuân (đặc biệt là thường xuân Boston, Parthenocissus tricuspidata)

JP: いえよこはつたでおおわれていた。

VI: Bên cạnh nhà được phủ kín bằng dây leo.

Hán tự

Điểu dây leo; cây thường xuân

Từ liên quan đến 蔦