蔓草 [Mạn Thảo]
つる草 [Thảo]
つるくさ

Danh từ chung

dây leo; cây leo

JP: このつるそうにからみつきます。

VI: Loại cây leo này sẽ bám vào cây.

Hán tự

Mạn dây leo; ảnh hưởng; lan rộng
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 蔓草