蔓
[Mạn]
つる
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dây leo; tua cuốn; nhánh; dây bò
Danh từ chung
gọng kính; càng kính; càng tai; càng đeo
phần của kính đeo qua tai
Danh từ chung
mối quan hệ; liên hệ; ảnh hưởng; người ủng hộ tài chính