蓑曳鶏 [Toa Duệ Duật]
みのひきどり

Danh từ chung

Gà minohiki

Hán tự

Toa áo mưa rơm
Duệ kéo; giật; thừa nhận; lắp đặt; trích dẫn; tham khảo
Duật