蓊鬱 [Ống Uất]
蓊蔚 [Ống Uất]
おううつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ

rậm rạp; tươi tốt

Hán tự

Ống cuống hoa; phát triển mạnh
Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Uất rậm rạp