1. Thông tin cơ bản
- Từ: 蓄財
- Cách đọc: ちくざい
- Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa: 蓄財する
- Nghĩa khái quát: tích lũy tài sản, gom của cải (sắc thái trang trọng, văn viết).
- Phong cách: sách vở/chính luận; trong đời thường dùng 貯蓄/貯金.
2. Ý nghĩa chính
Hành động tích lũy tiền bạc và tài sản theo thời gian nhằm gia tăng 財産. Có thể trung tính hoặc hơi mang sắc thái “ham của” tùy văn cảnh: 私利私欲のために蓄財する.
3. Phân biệt
- 貯金: gửi tiền tiết kiệm (ngân hàng), đời thường.
- 貯蓄: tích lũy tiền tiết kiệm (rộng hơn 貯金).
- 資産形成: hình thành tài sản (bao gồm đầu tư, bảo hiểm…). Trung tính, hiện đại.
- 蓄財: sắc thái văn ngữ, có thể hàm ý tích của mạnh tay vì mục tiêu cá nhân.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 蓄財に励む/蓄財のために節約する/巧みに蓄財する.
- Nhân vật/đánh giá: 蓄財家 (người giỏi tích sản), 過度な蓄財 (tích của quá mức).
- Bối cảnh: tiểu thuyết lịch sử, bài xã luận kinh tế, bài diễn thuyết đạo đức nghề nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 貯蓄 |
Đồng nghĩa gần |
Tiết kiệm, tích lũy tiền |
Trung tính, dùng rộng rãi |
| 貯金 |
Liên quan |
Gửi tiền tiết kiệm |
Thực hành cụ thể (gửi ngân hàng) |
| 資産形成 |
Liên quan |
Hình thành tài sản |
Nhấn mạnh đầu tư/quy hoạch tài chính |
| 散財 |
Đối nghĩa |
Tiêu xài hoang phí |
Trái ngược với tích lũy |
| 浪費 |
Đối nghĩa |
Lãng phí, phung phí |
Hàm ý tiêu tốn vô ích |
| 守銭奴 |
Liên quan (sắc thái) |
Keo kiệt ham tiền |
Từ mang sắc thái phê phán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 蓄 (チク/たくわ-える): tích trữ, dự trữ.
- 財 (ザイ): tiền của, tài sản.
- Tổ hợp nghĩa: “tích trữ của cải” → tích lũy tài sản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn ngôn hiện đại, thay vì nói 蓄財 (dễ văn vẻ), doanh nghiệp hay dùng 資産形成, 資産運用. Tuy nhiên, trong văn học hay diễn văn đạo đức, 過度の蓄財 có thể bị phê phán vì thiếu trách nhiệm xã hội.
8. Câu ví dụ
- 若い頃から蓄財に励んだ。
Tôi đã nỗ lực tích lũy tài sản từ khi còn trẻ.
- 無理な蓄財は生活の質を下げる。
Tích lũy quá đà sẽ làm giảm chất lượng cuộc sống.
- 彼は投資で巧みに蓄財した。
Anh ta khéo tích sản nhờ đầu tư.
- 蓄財よりも地域への還元を重視する。
Đề cao việc đóng góp cho cộng đồng hơn là tích của.
- 堅実な蓄財には長期計画が必要だ。
Để tích lũy vững chắc cần kế hoạch dài hạn.
- 私利私欲の蓄財は批判を招いた。
Việc tích của vì tư lợi đã bị chỉ trích.
- 起業の成功が彼の蓄財を後押しした。
Thành công khởi nghiệp đã hậu thuẫn việc tích sản của anh ấy.
- 蓄財目的で無駄遣いをやめた。
Vì mục tiêu tích lũy tài sản, tôi đã bỏ thói tiêu xài hoang phí.
- 祖父は倹約家で蓄財に長けていた。
Ông tôi là người tiết kiệm và rất giỏi tích lũy.
- 会社として健全な蓄財を目指す。
Là công ty, chúng tôi hướng tới tích lũy lành mạnh.