Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒼鉛
[Thương Duyên]
そうえん
🔊
Danh từ chung
bismuth
🔗 ビスマス
Hán tự
蒼
Thương
xanh; nhợt nhạt
鉛
Duyên
chì