蒸籠 [Chưng Lung]
蒸篭 [Chưng 篭]
井籠 [Tỉnh Lung]
井篭 [Tỉnh 篭]
せいろ
せいろう

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 井籠 (hiếm khi 井篭) chỉ một cái giỏ vuông

nồi hấp tre

khung gỗ hấp thức ăn

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

soba trên khay tre

Hán tự

Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý
Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng