蒸し蒸し
[Chưng Chưng]
むしむし
ムシムシ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nóng ẩm; oi bức
JP: バリの12月はひどく暑くてむしむしします。
VI: Tháng 12 ở Bali rất nóng và ẩm ướt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バナナ蒸しパンを食べます。
Tôi sẽ ăn bánh mì hấp chuối.
さつま芋蒸しパンを食べます。
Tôi sẽ ăn bánh mì hấp khoai lang.