蒸し羊羹
[Chưng Dương Canh]
蒸羊羹 [Chưng Dương Canh]
蒸しようかん [Chưng]
蒸羊羹 [Chưng Dương Canh]
蒸しようかん [Chưng]
むしようかん
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
yōkan hấp; thạch đậu đỏ hấp
🔗 羊羹