蒸し暑い
[Chưng Thử]
むし暑い [Thử]
蒸暑い [Chưng Thử]
むし暑い [Thử]
蒸暑い [Chưng Thử]
むしあつい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ẩm ướt; oi bức
JP: その晩はとてもむし暑かった。
VI: Đêm đó rất oi bức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今日は蒸し暑いね?
Hôm nay trời oi bức nhỉ?
昨日は蒸し暑かった?
Hôm qua trời nóng ẩm à?
すごく蒸し暑かった。
Trời rất oi bức.
今ボストンは蒸し暑いの?
Boston đang nóng và oi bức à?
日本の夏は蒸し暑い。
Mùa hè ở Nhật Bản rất nóng và ẩm.
昨日はすごく蒸し暑かった。
Hôm qua trời rất oi bức.
昨日はとても蒸し暑かった。
Hôm qua thật là nóng và oi bức.
昨日は、すごい蒸し暑かったね。
Hôm qua thật là nóng và oi bức.
今日は昨日ほど蒸し暑くない。
Hôm nay không nóng và oi bức như hôm qua.
今日はそんなに蒸し暑くない。
Hôm nay không quá oi bức.