蒸し
[Chưng]
むし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hấp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
バナナ蒸しパンを食べます。
Tôi sẽ ăn bánh mì hấp chuối.
さつま芋蒸しパンを食べます。
Tôi sẽ ăn bánh mì hấp khoai lang.