蒲鉾
[Bồ Mâu]
かまぼこ
カマボコ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kamaboko
chả cá hấp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「美味しそうな蒲鉾みっけ。食べていい?」「ダメよ。お節用なんだから」「けち」
"Tớ tìm thấy cái kamaboko trông ngon quá. Ăn thử nhé?" "Không được đâu. Nó dành cho mâm cỗ Tết đấy." "Keo kiệt!"