Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒲薦
[Bồ Tiến]
ほせん
🔊
Danh từ chung
chiếu cói
Hán tự
蒲
Bồ
cây sậy
薦
Tiến
khuyến nghị; chiếu; khuyên; khích lệ; đề nghị