蒲
[Bồ]
香蒲 [Hương Bồ]
香蒲 [Hương Bồ]
がま
かま
ガマ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây cỏ nến (Typha latifolia); cỏ nến lá rộng; cỏ nến lớn; cỏ lau lớn