Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒔き灰
[Thì Hôi]
まきばい
🔊
Danh từ chung
tro rắc
Hán tự
蒔
Thì
gieo hạt
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng