Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蒔き付け
[Thì Phó]
まきつけ
🔊
Danh từ chung
gieo hạt
Hán tự
蒔
Thì
gieo hạt
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm