葺き替える [Tập Thế]
ふきかえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lợp lại mái

Hán tự

Tập lợp; che phủ; lợp ngói
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-