葷辛 [Huân Tân]
薫辛 [Huân Tân]
くんしん
ぐんしん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

rau có mùi hăng (ví dụ tỏi, hành)

Hán tự

Huân tỏi
Tân cay; đắng
Huân tỏa hương; thơm; có mùi; hút thuốc