葦辺 [Vi Biên]
蘆辺 [Lô Biên]
あしべ

Danh từ chung

bờ lau sậy

Hán tự

Vi cây sậy; cây cói
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
cây sậy; cói