葡萄鼠 [Bồ Đào Thử]
ぶどうねずみ

Danh từ chung

reddish grey (colour)|màu xám đỏ

Hán tự

Bồ nho dại; Bồ Đào Nha
Đào cây nho; nho dại
Thử chuột; xám đậm