Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葡萄棚
[Bồ Đào Bằng]
ぶどうだな
🔊
Danh từ chung
giàn nho
Hán tự
葡
Bồ
nho dại; Bồ Đào Nha
萄
Đào
cây nho; nho dại
棚
Bằng
kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn