葡萄棚 [Bồ Đào Bằng]
ぶどうだな

Danh từ chung

giàn nho

Hán tự

Bồ nho dại; Bồ Đào Nha
Đào cây nho; nho dại
Bằng kệ; gờ; giá; gắn; bệ; giàn