Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
葛湯
[Cát Thang]
くず湯
[Thang]
くずゆ
🔊
Danh từ chung
cháo bột sắn dây
Hán tự
葛
Cát
cây sắn dây
湯
Thang
nước nóng; tắm; suối nước nóng