落魄の身 [Lạc Bạc Thân]
らくはくのみ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

rơi vào cảnh nghèo khó

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Bạc linh hồn; tinh thần
Thân cơ thể; người