落選 [Lạc Tuyển]

らくせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thất bại trong bầu cử; thất bại trong cuộc bầu cử

JP: かれわたしたちの予想よそうはんして落選らくせんした。

VI: Anh ấy đã thất cử trái với dự đoán của chúng tôi.

Trái nghĩa: 当選

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

không được chấp nhận (cho một giải thưởng, triển lãm, v.v.); bị từ chối; không giành được giải thưởng

Trái nghĩa: 入選

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれんだ下位かい候補こうほしゃわるかったので落選らくせんしました。
Anh ấy đã thất cử vì đồng sự của mình kém cỏi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落選
  • Cách đọc: らくせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ suru(落選する)
  • Nghĩa khái quát: trượt (bầu cử, tuyển chọn), không được chọn/đỗ.
  • Ngữ pháp tiêu biểu: 選挙で落選する/一次審査で落選/落選の報/落選候補

2. Ý nghĩa chính

  • Không trúng trong bầu cử, hoặc không được chọn trong tuyển chọn tác phẩm, đơn ứng tuyển, v.v.
  • Danh từ hóa sự kiện: 落選の知らせ (tin trượt), 落選運動 (vận động để làm cho ai đó trượt).

3. Phân biệt

  • 落選 vs 当選: 当選 là đắc cử/được chọn; 落選 là trượt.
  • 落選 vs 不合格: 不合格 dùng nhiều cho kỳ thi; 落選 thiên về bầu cử/thi chọn (cuộc thi nghệ thuật, tuyển chọn).
  • 落選 vs 落ちる: 落ちる là động từ chung “rớt/trượt”; 落選 là danh từ/サ変 cụ thể cho bầu cử, tuyển chọn.
  • 入選 vs 落選: 入選 là được tuyển chọn (tác phẩm), trái nghĩa trong bối cảnh nghệ thuật/thi chọn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị: 市議選で落選する, 再挑戦する.
  • Cuộc thi/triển lãm: 公募展で落選, 入選を目指す.
  • Tuyển dụng: 書類選考で落選(不採用).
  • Văn phong: trung tính, trang trọng vừa phải; dùng trong báo chí, thông cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当選 Đối nghĩa đắc cử, trúng tuyển Trái nghĩa trực tiếp trong bầu cử.
入選 Đối nghĩa (bối cảnh nghệ thuật) được chọn vào Triển lãm, cuộc thi tác phẩm.
不合格 Gần nghĩa không đỗ Thường dùng cho kỳ thi.
不採用 Gần nghĩa không tuyển dụng Văn cảnh nhân sự.
落ちる Liên quan rớt, trượt Động từ thường.
立候補 Liên quan ứng cử Bối cảnh bầu cử.
落選運動 Liên quan vận động chống đắc cử Hoạt động khiến ứng viên bị trượt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 落(ラク/おちる: rơi, rớt)+ 選(セン/えらぶ: chọn)。
  • Từ ghép Hán Nhật mang nghĩa “rơi khỏi việc được chọn” → “trượt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, tiêu đề thường rút gọn: 「現職、まさかの落選」「一次審査で落選相次ぐ」. Nhận biết sắc thái này giúp đọc báo nhanh và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 市長選で落選し、彼は一から出直した。
    Anh ấy trượt bầu cử thị trưởng và bắt đầu lại từ đầu.
  • 一次審査で落選となりました。
    Rất tiếc bạn đã trượt vòng sơ khảo.
  • 作品が落選して悔しいが、次に生かす。
    Tác phẩm bị loại khiến tôi tiếc, nhưng sẽ rút kinh nghiệm cho lần sau.
  • 二度目の落選を喫した。
    Anh ấy đã phải nhận thất bại lần thứ hai.
  • 再選阻止の落選運動が広がった。
    Phong trào vận động làm ông ta trượt tái cử lan rộng.
  • 落選の報を受けて、支持者は肩を落とした。
    Nhận tin trượt, những người ủng hộ buồn bã thất vọng.
  • 落選後も地域活動を続けている。
    Sau khi trượt, anh ấy vẫn tiếp tục hoạt động cộng đồng.
  • わずか一票差で落選した。
    Anh ấy trượt chỉ với cách biệt một phiếu.
  • 公募に落選したが、講評は前向きだった。
    Tuy không được chọn ở cuộc tuyển chọn công khai, nhưng nhận xét khá tích cực.
  • 与党公認を得られず落選に終わった。
    Vì không được đảng cầm quyền chính thức ủng hộ nên cuối cùng đã trượt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?