落語 [Lạc Ngữ]

らくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

rakugo; kể chuyện hài truyền thống Nhật Bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし息子むすこ落語らくごになろうとしたんだ。
Con trai tôi đã từng muốn trở thành nghệ sĩ hài kịch truyền thống Nhật Bản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落語
  • Cách đọc: らくご
  • Loại từ: danh từ
  • Âm On: ラク(落)・ゴ(語)
  • Chủ đề: văn hoá đại chúng Nhật Bản, nghệ thuật biểu diễn
  • Từ liên quan: 落語家, 古典落語, 新作落語, 寄席, 高座, 枕, オチ

2. Ý nghĩa chính

落語 là nghệ thuật kể chuyện hài độc thoại truyền thống của Nhật. Nghệ sĩ ngồi trên 高座 (bục diễn), chỉ với quạt giấy và khăn tay, kể một câu chuyện có “オチ” (cú chốt hài) ở cuối.

3. Phân biệt

  • 落語 (độc thoại một người) vs 漫才 (hài đối thoại hai người), コント (hài tiểu phẩm, nhiều người, đạo cụ đa dạng).
  • 古典落語 (tích xưa, kịch bản truyền thống) vs 新作落語 (tác phẩm mới, hiện đại hóa đề tài).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng chỉ bộ môn: 落語を聞く/見る (nghe/xem rakugo), 落語の公演 (buổi diễn rakugo).
  • Nghệ sĩ: 落語家(らくごか) là người kể chuyện chuyên nghiệp.
  • Địa điểm: 寄席(よせ) là nhà diễn, nơi có các suất 落語 luân phiên.
  • Thuật ngữ sân khấu: 枕(phần dạo đầu), オチ(cú chốt hạ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
落語家 Liên quan Nghệ sĩ rakugo Người biểu diễn 落語.
漫才 Phân biệt Hài đối thoại Hai người diễn, nhịp tung hứng.
講談 Liên quan Kể chuyện truyền khẩu Nặng tính kể chuyện lịch sử, ít yếu tố “オチ”.
寄席 Liên quan Sân diễn tạp kỹ Nơi thường diễn 落語.
古典落語 Liên quan Rakugo cổ điển Kịch bản truyền thống, chuẩn mực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- 落: Bộ thủ (thảo) + phần (氵 + 各)→ “rơi, rớt, hạ”.
- 語: Bộ thủ (nói) + thành phần → “ngôn ngữ, lời nói”.
- Toàn từ 落語: “lời nói rơi xuống/chốt hạ” → ám chỉ cú “オチ” ở cuối câu chuyện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe 落語, điều thú vị là theo dõi cách nghệ sĩ “đổi vai” chỉ bằng giọng, ánh mắt và góc đầu. Phần “枕” giúp kết nối thời sự/hồi ức cá nhân với câu chuyện chính, khiến người nghe gần gũi hơn trước khi vào “オチ”.

8. Câu ví dụ

  • 週末に寄席で落語を聞いた。
    Cuối tuần tôi nghe rakugo ở nhà diễn.
  • 有名な落語家の独演会が満席になった。
    Buổi độc diễn của nghệ sĩ rakugo nổi tiếng đã kín chỗ.
  • 彼は古典落語の型を大切にしている。
    Anh ấy trân trọng các khuôn mẫu của rakugo cổ điển.
  • 新作落語は現代の社会問題を扱うことが多い。
    Rakugo mới thường khai thác vấn đề xã hội hiện đại.
  • 最初の枕が面白くて落語に引き込まれた。
    Phần dạo đầu rất hay khiến tôi bị cuốn vào rakugo.
  • この番組は落語を初心者向けに解説している。
    Chương trình này giải thích rakugo cho người mới.
  • 彼女はオンラインで落語配信を始めた。
    Cô ấy bắt đầu phát trực tuyến rakugo.
  • 師匠の落語は間(ま)の使い方が絶妙だ。
    Rakugo của sư phụ dùng khoảng ngắt rất tinh tế.
  • 英語で落語を披露する試みもある。
    Cũng có những thử nghiệm biểu diễn rakugo bằng tiếng Anh.
  • 子ども向けの落語会が開催された。
    Đã tổ chức buổi rakugo dành cho trẻ em.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落語 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?