落花狼藉 [Lạc Hoa Lang Tạ]
らっかろうぜき

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

gây rối; hỗn loạn

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Hoa hoa
Lang sói
Tạ thảm; cho mượn; mượn; viện cớ; trải ra

Từ liên quan đến 落花狼藉