Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
落胤
[Lạc Dận]
らくいん
🔊
Danh từ chung
con ngoài giá thú của quý tộc
Hán tự
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
胤
Dận
hậu duệ