落とし噺 [Lạc Khẩu]
落とし話 [Lạc Thoại]
落し噺 [Lạc Khẩu]
落し話 [Lạc Thoại]
おとしばなし

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

rakugo

🔗 落語

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Khẩu nói chuyện; (kokuji)
Thoại câu chuyện; nói chuyện