Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
落ち穂拾い
[Lạc Tuệ Thập]
落穂拾い
[Lạc Tuệ Thập]
おちぼひろい
🔊
Danh từ chung
nhặt lúa rơi
Hán tự
落
Lạc
rơi; rớt; làng; thôn
穂
Tuệ
bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
拾
Thập
nhặt; tìm thấy