萼片 [Ngạc Phiến]
がく片 [Phiến]
がくへん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thực vật học

lá đài

Hán tự

Ngạc đài hoa; cốc
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)