萩
[Thu]
芽子 [Nha Tử]
芽子 [Nha Tử]
はぎ
ハギ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cỏ ba lá Nhật Bản
Danh từ chung
màu đỏ sẫm với xanh dương
🔗 襲の色目
Danh từ chung
Hagi (thành phố ở Yamaguchi)