萎縮性 [Nuy Súc Tính]
いしゅくせい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

teo

Hán tự

Nuy héo; rũ
Súc co lại; giảm
Tính giới tính; bản chất