Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萌黎
[Manh Lê]
ほうれい
🔊
Danh từ chung
quần chúng
Hán tự
萌
Manh
biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
黎
Lê
tối; đen; nhiều