萌黄色 [Manh Hoàng Sắc]
萌葱色 [Manh Thông Sắc]
もえぎいろ

Danh từ chung

xanh nhạt; xanh vàng

Hán tự

Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
Hoàng màu vàng
Sắc màu sắc
Thông hành lá; hành tây xứ Wales