Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萌車
[Manh Xa]
もえしゃ
🔊
Danh từ chung
xe trang trí nhân vật anime
Hán tự
萌
Manh
biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
車
Xa
xe