萌え豚 [Manh Đồn]
萌豚 [Manh Đồn]
もえぶた

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị  ⚠️Tiếng lóng

người mê anime; người quá quan tâm đến nhân vật nữ trong anime và trò chơi điện tử

Hán tự

Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
Đồn thịt lợn; lợn