Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
萌え袖
[Manh Tụ]
もえそで
🔊
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng
tay áo quá dài
🔗 萌え
Hán tự
萌
Manh
biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
袖
Tụ
tay áo; cánh (tòa nhà); phần mở rộng; lạnh nhạt