萌え木 [Manh Mộc]
萌木 [Manh Mộc]
もえぎ

Danh từ chung

chồi non; mầm non

Hán tự

Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha
Mộc cây; gỗ