華胥 [Hoa Tư]
かしょ

Danh từ chung

vùng đất lý tưởng

Danh từ chung

ngủ trưa

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
cùng nhau; lẫn nhau; quan chức cấp dưới