華僑大学 [Hoa Kiều Đại Học]
かきょうだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đại học Hoa Kiều

Hán tự

Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Kiều người sống xa quê
Đại lớn; to
Học học; khoa học