菓子 [Quả Tử]

かし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

bánh kẹo; đồ ngọt; kẹo; bánh

JP: この菓子かし自由じゆうにおください。

VI: Xin tự nhiên lấy bánh kẹo này.

🔗 お菓子・おかし

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

菓子かしべたらのこらない。
Đồ ngọt ăn vào là hết.
月餅げっぺい中国ちゅうごく菓子かしひとつです。
Bánh trung thu là một loại bánh của Trung Quốc.
子供こども一般いっぱんには菓子かしきだ。
Nói chung, trẻ em thích kẹo.
その子供こども菓子かしをつかんだ。
Đứa trẻ đã nắm lấy một viên kẹo.
いつか、綿めん菓子かしをつくる機械きかいうんだ。
Một ngày nào đó, tôi sẽ mua một chiếc máy làm kẹo bông.
菓子かしるいわるいとよくわれる。
Thường được nói rằng đồ ngọt có hại cho răng.
ぼく子供こども時分じぶん、どんな菓子かしがすきだったか、いまおもそうとしてもおもせない。
Khi còn nhỏ, tôi không nhớ mình thích loại kẹo nào.
ブリオシユは、カステラとパンのあいのこみたいな菓子かしだが、したざわりは天下一品てんかいっぴんである。
Brioche là một loại bánh kẹo giống như sự kết hợp giữa bánh Castella và bánh mì, nhưng cảm giác khi ăn thì tuyệt vời nhất thế giới.
じゅうななはちころ自分じぶん小遣こづかい菓子かしうようになって、ぼくは、しきりにマシマロをった。
Khoảng 17, 18 tuổi, khi bắt đầu tự mua đồ ăn vặt bằng tiền tiêu vặt của mình, tôi thường xuyên mua kẹo marshmallow.
ぼくしょうきょう時分じぶん、どんな菓子かしがすきだつたか、いまおもさうとしてもおもせない。
Khi còn nhỏ, tôi không nhớ mình thích loại kẹo nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 菓子

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 菓子
  • Cách đọc: かし
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bánh kẹo, đồ ngọt; trong đời thường hay nói お菓子
  • Phân loại thường gặp: 和菓子 (bánh Nhật), 洋菓子 (bánh Tây), 駄菓子 (bánh kẹo bình dân)
  • Collocation: 菓子箱, 菓子職人, 土産菓子, 生菓子/干菓子, 菓子パン

2. Ý nghĩa chính

菓子 chỉ chung các loại đồ ngọt dùng ăn vặt hoặc tráng miệng: kẹo, bánh quy, bánh ngọt, wagashi… Trong giao tiếp, gắn kính ngữ お→ お菓子 nghe tự nhiên và lịch sự hơn.

3. Phân biệt

  • 菓子 vs お菓子: cùng nghĩa; お菓子 thân thiện/lịch sự hơn, dùng nhiều trong hội thoại.
  • 和菓子 vs 洋菓子: bánh Nhật (mochi, daifuku…) vs bánh Âu (bánh kem, tart…).
  • 菓子パン: bánh mì ngọt (thuộc nhóm “bánh” nhưng là sản phẩm nướng dạng bánh mì).
  • 駄菓子: bánh kẹo giá rẻ, bình dân, thường gắn với ký ức tuổi thơ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    • 菓子を配る/差し入れする(phát/biếu đồ ngọt)
    • 菓子箱/菓子折り(hộp bánh biếu trang trọng)
    • 地元の名物菓子/季節の菓子
  • Ngữ cảnh: biếu tặng, tiếp khách, du lịch (mua đặc sản), ẩm thực.
  • Lịch sự: khi biếu nên dùng お菓子 và dạng lịch sự như お持ちしました.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お菓子 Đồng nghĩa Bánh kẹo Tự nhiên trong hội thoại; lịch sự
和菓子 Phân loại Bánh kẹo Nhật Thường dùng với trà, theo mùa
洋菓子 Phân loại Bánh ngọt kiểu Âu Bánh kem, tart, cookie…
駄菓子 Phân loại Bánh kẹo bình dân Giá rẻ, gắn với trẻ em, hoài niệm
甘味(かんみ) Liên quan Đồ ngọt; vị ngọt Trong menu quán: 甘味処(quán đồ ngọt)
スイーツ Đồng nghĩa gần (ngoại lai) Món tráng miệng Hiện đại, quảng cáo/ẩm thực hay dùng
惣菜 Tương phản Đồ mặn, món ăn sẵn Trái nghĩa theo loại vị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 菓: bánh kẹo, đồ ngọt (liên hệ “quả”/thực vật + ngọt).
  • 子: con, vật nhỏ; trong từ ghép bổ trợ danh hóa.
  • Kết hợp: đồ ngọt, bánh kẹo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật coi trọng “mùa” trong 菓子: sakura餅 vào xuân, 柏餅 trong lễ Đoan Ngọ, 月見団子 mùa thu. Khi đi thăm ai, mang 菓子折り thể hiện phép lịch sự. Lưu ý khẩu vị: “甘さ控えめ(giảm ngọt)” là xu hướng phổ biến gần đây.

8. Câu ví dụ

  • お土産に地元の名物菓子を買った。
    Tôi đã mua bánh đặc sản địa phương làm quà.
  • 会議に菓子を差し入れしました。
    Tôi đã mang đồ ngọt vào tiếp sức cuộc họp.
  • 菓子は季節感を大切にしている。
    Wagashi coi trọng cảm thức theo mùa.
  • この店の洋菓子は見た目も味も上品だ。
    Bánh Âu của tiệm này cả hình lẫn vị đều thanh nhã.
  • 子ども向けの駄菓子が並んでいる。
    Các loại bánh kẹo bình dân cho trẻ em được bày đầy.
  • 箱入りの菓子を取引先にお渡しした。
    Tôi đã tặng hộp bánh cho đối tác.
  • 仕事の合間にお菓子を少しつまむ。
    Tranh thủ ăn chút đồ ngọt giữa giờ làm.
  • この菓子は賞味期限が短いので早めにどうぞ。
    Loại bánh này hạn dùng ngắn, xin dùng sớm.
  • 彼は菓子職人として十年修行した。
    Anh ấy đã tu nghiệp mười năm như một thợ bánh kẹo.
  • 甘すぎない菓子が最近人気だ。
    Gần đây các loại bánh không quá ngọt rất được ưa chuộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 菓子 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?