菊の御紋 [Cúc Ngự Văn]
菊のご紋 [Cúc Văn]
きくのごもん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

huy hiệu hoa cúc hoàng gia

Hán tự

Cúc hoa cúc
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Văn huy hiệu; hoa văn