[Cúc]

きく
キク
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

hoa cúc

JP: きくはよいかおりがする。

VI: Hoa cúc thơm ngát.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはチューリップ、パンジーやひなきくのようなはなそだてている。
Cô ấy đang trồng nhiều loại hoa như là hoa tulip, hoa păng xê và hoa cúc anh.

Hán tự

Từ liên quan đến 菊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 菊
  • Cách đọc: きく
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Tên loài hoa; văn hóa truyền thống Nhật (biểu tượng hoàng gia, lễ tiết)
  • Mẫu đi kèm: 菊の花, 菊人形, 菊まつり, 菊の御紋, 菊作り
  • Ghi chú: Từ thuần Hán; xuất hiện nhiều trong văn hóa, nghệ thuật cắm hoa, và lễ hội mùa thu

2. Ý nghĩa chính

là “hoa cúc” – loài hoa biểu tượng của mùa thu ở Nhật Bản. Hình hoa cúc còn gắn với 菊の御紋 (quốc huy hoàng gia) và nhiều lễ hội truyền thống.

3. Phân biệt

  • 菊花: cách nói trang trọng/văn chương về hoa cúc; cũng dùng trong tên hội, lễ.
  • 菊人形: tác phẩm nghệ thuật dùng hoa cúc trang trí hình nhân vật.
  • 牡丹 (ぼたん), (さくら), (うめ): các loài hoa biểu tượng khác; khác mùa và biểu trưng văn hóa.
  • Lưu ý: 菊芋 là “củ nần/rau diếp đất” (Jerusalem artichoke), không phải hoa cúc thông thường dù tên có chữ 菊.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thực vật/cảnh vật: 白い, 大輪の, が咲く.
  • Văn hóa lễ hội: まつり, 重陽の節句(の節句), .
  • Biểu tượng: の御紋 (huy hiệu hoàng gia), 花紋章.
  • Nghệ thuật: を活ける (cắm hoa cúc), 作り (nuôi trồng, tạo dáng hoa cúc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
菊花 Đồng nghĩa Hoa cúc Sắc thái trang trọng/văn chương.
菊の御紋 Liên quan Quốc huy hoa cúc Biểu tượng của Hoàng gia Nhật Bản.
菊まつり Liên quan Lễ hội hoa cúc Lễ hội mùa thu tại nhiều địa phương.
牡丹 Liên quan Hoa mẫu đơn Biểu tượng khác, nở vào mùa xuân–đầu hè.
Liên quan Hoa anh đào Biểu tượng mùa xuân của Nhật Bản.
薔薇 Liên quan Hoa hồng So sánh về hình ảnh/biểu tượng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (キク): bộ thảo 艹 chỉ thực vật; phần còn lại là thành phần biểu âm “匊”. Toàn thể mang nghĩa loài cây/hoa “cúc”.
  • Đọc: On キク; dùng làm danh từ chỉ loài hoa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, tượng trưng cho trường thọ, sự cao quý và tiết độ. Hình ảnh hoa cúc xuất hiện trong kimono, gia huy, đồ gốm và thơ haiku. Hãy chú ý mùa nở (mùa thu) để dùng trong văn cảnh mô tả thiên nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 庭に白いが咲き始めた。
    Trong vườn hoa cúc trắng bắt đầu nở.
  • 秋になると各地でまつりが開かれる。
    Đến mùa thu, lễ hội hoa cúc được tổ chức khắp nơi.
  • 祖母は毎年大輪のを丹精込めて育てている。
    Bà tôi dồn tâm huyết trồng những bông cúc to mỗi năm.
  • この紋章はの御紋として知られている。
    Huy hiệu này được biết đến là quốc huy hoa cúc.
  • 花瓶にを活けて玄関を飾った。
    Tôi cắm hoa cúc vào bình để trang trí lối vào.
  • 重陽の節句では酒を供える風習がある。
    Trong lễ Trùng Dương có tục dâng rượu hoa cúc.
  • 色とりどりのが市場に並んでいる。
    Những bông cúc đủ màu sắc được bày ở chợ.
  • 彼は見事な人形を作り上げた。
    Anh ấy đã làm xong một tượng nhân bằng hoa cúc tuyệt đẹp.
  • この種類のは香りが強い。
    Loại cúc này có hương thơm mạnh.
  • 雨での花びらが少し傷んでしまった。
    Mưa làm cánh hoa cúc bị hỏng đôi chút.
💡 Giải thích chi tiết về từ 菊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?