Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
菅笠
[Gian Lạp]
すげがさ
🔊
Danh từ chung
nón lá
Hán tự
菅
Gian
cỏ bấc
笠
Lạp
nón tre; ảnh hưởng